🔍
Search:
SỰ NGOAN CỐ
🌟
SỰ NGOAN CỐ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
융통성이 없고 쓸데없이 부리는 고집. 또는 그런 사람.
1
SỰ NGOAN CỐ, SỰ CỐ CHẤP:
Sự kém linh động và cố chấp vô bổ. Hay người như vậy.
-
Danh từ
-
1
자기의 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 고집이 셈. 또는 그런 사람.
1
SỰ ƯƠNG BƯỚNG, SỰ NGOAN CỐ, KẺ NGOAN CỐ:
Việc ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hoặc suy nghĩ của mình. Hoặc người như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
지나치게 고집이 세서 남의 말을 듣지 않으려고 함.
1
SỰ BƯỚNG BỈNH, SỰ ƯƠNG NGẠNH, SỰ NGOAN CỐ, SỰ KHÓ BẢO:
Sự bảo thủ quá mạnh mẽ nên không có ý định nghe lời người khác.